Có 2 kết quả:
元宝 yuán bǎo ㄩㄢˊ ㄅㄠˇ • 元寶 yuán bǎo ㄩㄢˊ ㄅㄠˇ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) a silver or gold ingot
(2) mock ingot (burnt as offering in worship)
(3) a name for ancient currency
(4) a rare genius
(2) mock ingot (burnt as offering in worship)
(3) a name for ancient currency
(4) a rare genius
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) a silver or gold ingot
(2) mock ingot (burnt as offering in worship)
(3) a name for ancient currency
(4) a rare genius
(2) mock ingot (burnt as offering in worship)
(3) a name for ancient currency
(4) a rare genius
Bình luận 0